Có 3 kết quả:
香熏 xiāng xūn ㄒㄧㄤ ㄒㄩㄣ • 香燻 xiāng xūn ㄒㄧㄤ ㄒㄩㄣ • 香薰 xiāng xūn ㄒㄧㄤ ㄒㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
aroma
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
aroma
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
aromatherapy
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh